Characters remaining: 500/500
Translation

monodie

Academic
Friendly

Từ "monodie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "bài hát một ". Đâymột thuật ngữ trong âm nhạc, thường được dùng để chỉ một loại hình âm nhạc chỉ có một giọng hát duy nhất, không phần hòa âm hay phụ.

Giải thích chi tiết:
  • Monodie nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monos" (đơn) "ode" (bài hát), nghĩa là "bài hát đơn".
  • Trong âm nhạc cổ điển, monodie thường được sử dụng trong các tác phẩm từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18, khi các nhà soạn nhạc bắt đầu tập trung vào việc thể hiện cảm xúc qua giọng hát chính, không cần đến sự hỗ trợ của các hát khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc cổ điển: "La monodie était très populaire à l'époque baroque." (Monodie rất phổ biến trong thời kỳ Baroque.)
  2. Trong các buổi biểu diễn: "Lors du concert, le chanteur a interprété une monodie émouvante." (Trong buổi hòa nhạc, ca sĩ đã trình bày một bài hát đơn đầy cảm xúc.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Monodique (tính từ): có nghĩa là "đơn âm", dùng để mô tả một tác phẩm hoặc một phần của âm nhạc chỉ có một giọng hát. Ví dụ: "Cette pièce est monodique." (Tác phẩm nàymột tác phẩm đơn âm.)
  • Monodiste (danh từ): người trình bày hoặc sáng tác monodie. Ví dụ: "Le monodiste a captivé le public." (Người hát monodie đã thu hút khán giả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unisson: có nghĩa là "hòa âm", nhưng thường chỉ một giọng hát hoặc nhạc cụ hát cùng một nốt.
  • Chanson: có nghĩa là "bài hát", nhưng không nhất thiết phảimột bài hát đơn âm.
  • Solo: có nghĩa là "đơn ca", nhưng có thể bao gồm nhiều loại hình âm nhạc khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • À voix haute: có nghĩa là "nói to" hoặc "hát to", có thể được sử dụng trong bối cảnh khi bạn muốn nhấn mạnh sự rõ ràng của giọng hát đơn.
  • Chanter en solo: có nghĩa là "hát một mình", tương tự như "monodie", nhưng có thể áp dụng cho nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) bài hát một

Comments and discussion on the word "monodie"