French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- dốc lên, lên cao
- Chemin montant
đường lên, dốc lên
- đang lớn lên
- Génération montante
thế hệ đang lớn lên
- ngược
- Train montant
chuyến xe lửa ngược
danh từ giống đực
- cột chống thanh đứng, nẹp đứng
- số tiền
- Le montant d'une facture
số tiền một hóa đơn
- vị mạnh
- Vin qui a du montant
rượu nho có vị mạnh
- duyên
- Femme qui a du montant
người đàn bà có duyên