Characters remaining: 500/500
Translation

mouilleur

Academic
Friendly

Từ "mouilleur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đồ ẩm ướt" hoặc "máy thả neo". Đâymột danh từ giống đực, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Mouilleur (danh từ giống đực):
    • Nghĩa đầu tiên của "mouilleur" là một thứ đó tạo ra độ ẩm hoặc gây ẩm ướt, chẳng hạn như tem, nhãn, để dán vào một bề mặt nào đó.
    • Nghĩa thứ hai liên quan đến lĩnh vực hàng hải, "mouilleur" có thể chỉ đến một thiết bị hoặc máy thả neo, cụ thể là "mouilleur de mines" - tàu thả thủy lôi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về độ ẩm:

    • "Il a utilisé un mouilleur pour humidifier le papier avant de l'écrire." (Anh ấy đã sử dụng một cái dấp ướt để làm ẩm giấy trước khi viết.)
  2. Về lĩnh vực hàng hải:

    • "Le mouilleur de mines a été déployé pour protéger le port." (Tàu thả thủy lôi đã được triển khai để bảo vệ cảng.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "mouiller" (động từ) - có nghĩalàm ướt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "humide" (ẩm ướt) - từ này có thể được dùng để chỉ tình trạng ẩm ướt.
Từ gần giống cụm từ liên quan:
  • Mouiller: là động từ gốc, nghĩalàm ướt.
  • Mouillé: tính từ, nghĩaướt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "mouilleur" có thể được dùng để chỉ các thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp liên quan đến việc làm ẩm hoặc thả các loại thiết bị dưới nước.
Idioms cụm động từ:
  • "Mouiller la chemise" (đổ mồ hôi) - nghĩalàm việc chăm chỉ.
  • "Mouiller" trong một số cụm động từ khác cũng có thể mang nghĩa bóng, ví dụ như "mouiller un plan" - nghĩalàm cho một kế hoạch trở nên không chắc chắn.
danh từ giống đực
  1. cái dấp ướt (tem, nhãn, để dán...)
  2. máy thả neo
    • mouilleur de mines
      tàu thả thủy lôi

Comments and discussion on the word "mouilleur"