Characters remaining: 500/500
Translation

méta

Academic
Friendly

Từ "méta" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "métaldéhyde" (metanđehit), một loại hóa chất thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp trong đời sống hàng ngày. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Méthylénedioxyméthamphétamine: Một từ phức tạp hơn nhưng không liên quan trực tiếp đến "méta", một thuật ngữ trong hóa học.
  • Métaldéhyde: Là một hợp chất hóa học hữu cơ, thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm đốt nóng như bếp đun "réchaud".
Cách sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "J'utilise un réchaud à méta pour le camping." (Tôi sử dụng một bếp đun bằng méta cho việc cắm trại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le méta est souvent utilisé comme combustible dans les situations d'urgence." (Méta thường được sử dụng như một nguồn nhiên liệu trong các tình huống khẩn cấp.)
Biến thể của từ
  • Métan: Là một hợp chất khác, không giống với "méta" nhưng có thể gây nhầm lẫn do sự tương đồng về âm thanh. Métan là khí tự nhiên, thường được sử dụng như một nguồn năng lượng.
Các từ gần giống
  • Méta-analyse: Phân tích tổng hợp, không liên quan đến hóa chất nhưng có thể được gặp trong các nghiên cứu khoa học.
  • Métaphore: Biểu tượng, phép ẩn dụ, từ này cũng không liên quan đến "méta" nhưng có thể gây nhầm lẫn với âm thanh tương tự.
Từ đồng nghĩa
  • Combustible: Chất đốt (có thể dùng để chỉ bất kỳ loại nhiên liệu nào, không chỉ riêng méta).
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "méta".
Lưu ý

Khi học từ "méta", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, có thể không phổ biến như một số từ khác trong tiếng Pháp. Hãy luôn kiểm tra nghĩa trong ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác âm tương tự.

danh từ giống đực
  1. (viết tắt métaldéhyde) meta (chất metanđehit dưới hình thức thỏi nhỏ, dùng làm chất đốt)
    • Réchaud à meta
      bếp đun meta

Comments and discussion on the word "méta"