Characters remaining: 500/500
Translation

mite

/mait/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mite" là một danh từ giống cái (la mite), có nghĩa là "con mạt" hay "con nhậy". Đâymột loại côn trùng nhỏ, thường sống trong bột hoặc thực phẩm khô, gây hại cho thực phẩm, quần áo đồ vật khác.

Cách sử dụng từ "mite"
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Il y a des mites dans le placard." ( những con mạt trong tủ quần áo.)
    • Giải thích: Câu này nói về sự xuất hiện của mạt trong không gian sống.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Khi nói về việc bảo quản thực phẩm, bạn có thể sử dụng "mite" để cảnh báo về sự nguy hiểm của việc để thực phẩm không được bảo quản đúng cách.
    • Ví dụ: "Pour éviter les mites, il est important de conserver les aliments dans des bocaux hermétiques." (Để tránh mạt, điều quan trọngbảo quản thực phẩm trong các hộp kín.)
Phân biệt các biến thể
  • Mitedanh từ chỉ con mạt.
  • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "mites" (số nhiều) khi nói về nhiều con mạt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vers: Cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại sâu hoặc côn trùng nhỏ, nhưng thường không chỉ riêng mạt.
  • Insecte: Từ chung để chỉ côn trùng, bao gồm cả mạt.
Idioms cụm từ liên quan

Chưa cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "mite". Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người ta có thể sử dụng hình ảnh của mạt để nói về những thứ nhỏ bé nhưng gây phiền toái.

Ví dụ khác
  • Dans le contexte của bảo quản đồ đạc: "Il faut vérifier ses vêtements pour ne pas avoir de mites." (Cần kiểm tra quần áo để không bị mạt.)
Kết luận

"Mite" là một từ đơn giản nhưng mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm đồ dùng.

danh từ giống cái
  1. con mạt bột, con nhậy
    • Mythe

Comments and discussion on the word "mite"