Từ "métallo" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và lưu ý liên quan.
Định nghĩa:
Métallo: Từ này chỉ những người làm việc trong ngành kim khí, đặc biệt là những thợ luyện kim, công nhân ngành kim loại. Từ này mang tính thân mật và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Ví dụ sử dụng:
Français: "Mon père est métallo, il travaille dans une usine de fabrication de pièces métalliques."
Tiếng Việt: "Bố tôi là thợ luyện kim, ông ấy làm việc trong một nhà máy sản xuất các bộ phận kim loại."
Français: "Les métallos jouent un rôle crucial dans l'industrie, en garantissant la qualité et la durabilité des produits."
Tiếng Việt: "Các thợ luyện kim đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm."
Các biến thể và từ gần giống:
Métallurgie: Nghĩa là ngành luyện kim, một lĩnh vực khoa học và công nghệ liên quan đến việc chế tạo kim loại.
Métallurgiste: Chỉ những người chuyên gia trong ngành luyện kim, thường có trình độ học vấn cao hơn so với métallo.
Từ đồng nghĩa và từ gần nghĩa:
Ouvrier: Công nhân (nói chung, không chỉ trong ngành kim khí).
Artisan: Nghệ nhân, chỉ những người làm nghề thủ công, có thể là trong lĩnh vực kim loại nhưng không hạn chế.
Idioms và cụm động từ:
Chú ý:
Trong văn phong chính thức, bạn có thể gặp những từ như "ouvrier métallurgiste" để chỉ rõ hơn về công việc và trình độ của người làm việc trong ngành kim khí.
Hãy lưu ý rằng "métallo" thường được dùng trong bối cảnh thân mật, vì vậy trong các tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng các từ chính thức hơn.
Tổng kết:
Từ "métallo" không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ nghề nghiệp mà còn thể hiện một phần văn hóa và sự tôn trọng đối với những người làm việc trong ngành công nghiệp kim khí.