Characters remaining: 500/500
Translation

métallo

Academic
Friendly

Từ "métallo" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý liên quan.

Định nghĩa:
  • Métallo: Từ này chỉ những người làm việc trong ngành kim khí, đặc biệtnhững thợ luyện kim, công nhân ngành kim loại. Từ này mang tính thân mật thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Conversation đơn giản:

    • Français: "Mon père est métallo, il travaille dans une usine de fabrication de pièces métalliques."
    • Tiếng Việt: "Bố tôithợ luyện kim, ông ấy làm việc trong một nhà máy sản xuất các bộ phận kim loại."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Français: "Les métallos jouent un rôle crucial dans l'industrie, en garantissant la qualité et la durabilité des produits."
    • Tiếng Việt: "Các thợ luyện kim đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, đảm bảo chất lượng độ bền của sản phẩm."
Các biến thể từ gần giống:
  • Métallurgie: Nghĩangành luyện kim, một lĩnh vực khoa học công nghệ liên quan đến việc chế tạo kim loại.
  • Métallurgiste: Chỉ những người chuyên gia trong ngành luyện kim, thường trình độ học vấn cao hơn so với métallo.
Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa:
  • Ouvrier: Công nhân (nói chung, không chỉ trong ngành kim khí).
  • Artisan: Nghệ nhân, chỉ những người làm nghề thủ công, có thểtrong lĩnh vực kim loại nhưng không hạn chế.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "métallo", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ để mô tả công việc hoặc kỹ năng của họ:
    • "Avoir du métal dans les mains": Nghĩa là có tài năng trong việc làm việc với kim loại, thường dùng để khen ngợi kỹ năng của ai đó.
Chú ý:
  • Trong văn phong chính thức, bạn có thể gặp những từ như "ouvrier métallurgiste" để chỉ hơn về công việc trình độ của người làm việc trong ngành kim khí.
  • Hãy lưu ý rằng "métallo" thường được dùng trong bối cảnh thân mật, vì vậy trong các tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng các từ chính thức hơn.
Tổng kết:

Từ "métallo" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ nghề nghiệp mà còn thể hiện một phần văn hóa sự tôn trọng đối với những người làm việc trong ngành công nghiệp kim khí.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) thợ luyện kim
  2. (thân mật) công nhân kim khí

Comments and discussion on the word "métallo"