Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
9
10
11
12
13
»
»»
Words Containing "n^"
ngoi
ngòi
ngõi
ngói
ngôi
ngồi
ngơi
ngời
ngói âm dương
ngôi báu
ngói bò
ngòi bút
ngói chiếu
ngồi dưng
ngồi ì
ngợi khen
ngồi không
ngồi lê
ngói móc
ngòi nổ
ngói nóc
ngói ống
ngồi rồi
ngôi sao
ngơi tay
ngôi thứ
ngôi trời
ngồi tù
ngòi viết
ngôi vua
ngô khoai
ngỏ lời
ngỏ lòng
ngòm
ngỏm
ngóm
ngỏm dậy
ngồm ngoàm
ngơm ngớp
ngon
ngon Æ¡
ngòn
ngón
ngọn
ngốn
ngộn
ngon ăn
ngộ nạn
ngón chân
ngòng
ngỏng
ngõng
ngóng
ngọng
ngông
ngồng
ngỗng
ngơ ngác
ngờ ngạc
ngõ ngách
ngơ ngẫn
ngớ ngẩn
ngó ngàng
ngỡ ngàng
ngổ ngáo
ngơ ngáo
ngóng chờ
ngông cuồng
ngô nghê
ngổ nghịch
ngon giấc
ngông nghênh
ngọng nghịu
ngòng ngoèo
ngong ngóng
ngồng ngồng
ngồ ngộ
ngờ ngợ
ngó ngoáy
ngọ ngoạy
ngóng trông
ngổ ngược
ngộ nhận
ngôn hành
ngộ nhỡ
ngon lành
ngôn luận
ngon mắt
ngon miệng
ngổn ngang
««
«
9
10
11
12
13
»
»»