Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
nghị lực
nghị luận
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghị trưởng
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghịch
nghịch biến
nghịch biện
nghịch cảnh
nghịch chứng
nghịch chuyển
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch phong
nghịch tai
nghịch thù
nghịch thần
nghịch thuyết
nghịch thường
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lóng
nghe lời
nghe lõm
nghe nói
nghe ngóng
nghe nhìn
nghe như
nghe ra
nghe sách
nghe theo
nghe tiếng
nghi
nghi án
nghi binh
nghi dụ
nghi gia
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi ngại
nghi ngờ
nghi nghĩa
nghi thức
nghi tiết
nghi trang
nghi trượng
nghi vấn
nghi vệ
nghiêm
nghiêm đường
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm huấn
nghiêm khắc
nghiêm khốc
nghiêm lệnh
nghiêm mật
nghiêm minh
nghiêm ngặt
nghiêm nghị
nghiêm nhặt
nghiêm phòng
nghiêm phụ
nghiêm túc
nghiêm từ
nghiêm trang
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last