Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
ngộ biến
ngộ biện
ngộ cảm
ngộ nạn
ngộ nhận
ngộ nhỡ
ngộ sát
ngộ thuốc
ngộc nghệch
ngộn
ngột
ngột ngạt
ngăm
ngăm đe
ngăm ngăm
ngăn
ngăn đón
ngăn cách
ngăn cản
ngăn cấm
ngăn chận
ngăn chuồng bò
ngăn kéo
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn ngắt
ngăn ngừa
ngăn rào
ngăn trở
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõ ngách
ngõi
ngõng
nghè
nghèn nghẹn
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo đói
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo khổ
nghèo nàn
nghèo ngặt
nghèo túng
nghèo xác
nghèo xơ
nghé
nghĩ
nghĩ bụng
nghĩ lại
nghé mắt
nghé ngọ
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghĩ thái
nghĩ thầm
nghĩa
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa đen
nghĩa bóng
nghĩa bộc
nghĩa binh
nghĩa cử
nghĩa dũng
nghĩa dũng quân
nghĩa hẹp
nghĩa hiệp
nghĩa huynh
nghĩa khí
nghĩa vụ
nghĩa vụ học
nghênh đón
nghênh địch
nghênh chiến
nghênh giá
nghênh hôn
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last