Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
nửa đường
nửa buổi
nửa chừng
nửa cung
nửa kí sinh
nửa lời
nửa lương
nửa mùa
nửa sóng
nửa tiền
nửa vời
nữ
nữ anh hùng
nữ đồng chí
nữ bác sĩ
nữ binh
nữ ca sĩ
nữ cao
nữ cán bộ
nữ công
nữ cứu thương
nữ chúa
nữ diễn viên
nữ du kích
nữ dung
nữ giáo viên
nữ giới
nữ hóa
nữ hạnh
nữ học
nữ học đường
nữ hộ sinh
nữ hoàng
nữ huấn
nữ kĩ sư
nữ kiệt
nữ lang
nữ lưu
nữ sĩ
nữ sắc
nữ sử
nữ sinh
nữ sinh viên
nữ tì
nữ tính
nữ tùy tùng
nữ tắc
nữ tử
nữ thí sinh
nữ thần
nữ thi sĩ
nữ trang
nữ trầm
nữ tu sĩ
nữ tướng
nữ văn sĩ
nữ vương
nữ y sĩ
nữ y tá
nữa
nữa khi
nữa là
nữa mai
nữa rồi
nực
nực cười
nực mùi
nực nội
nựng
nựng mùi
nựng nịu
nể
nể lòng
nể lời
nể mặt
nể nang
nể nả
nể vì
nỗ
nỗ lực
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last