Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
nội vụ
nộm
nộp
nộp mình
nột
năm
năm ba
năm bảy
năm hạn
năm học
năm kìa
năm kia
năm mặt trời
năm mới
năm một
năm năm
năm ngân sách
năm ngoái
năm nhuận
năm tháng
năm thiên văn
năm tuổi
năm xưa
năng
năng động
năng động tính
năng lực
năng lượng
năng lượng học
năng nổ
năng suất
nõ
nõ nường
nõn
nõn nà
nõn nường
ne
nem
nem chua
nem nép
nem rán
nen nét
neo
neo đơn
neo người
neo túng
nga
nga hoàng
nga mi
nga truật
nga văn
ngai
ngai ngái
ngai rồng
ngai vàng
ngam ngám
ngan
ngan ngán
ngan ngát
ngang
ngang điểm
ngang bướng
ngang chướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang giá
ngang hàng
ngang nối
ngang ngang
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngổ
ngang ngược
ngang nhau
ngang nhiên
ngang phè
ngang tai
ngang tàng
ngang tầm
ngang tắt
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last