Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nageoire
Jump to user comments
{{nageoires}}
danh từ giống cái
  • vây (cá); bơi chèo (thú ở biển)
  • (hàng hải) phao (thủy phi cơ)
  • (thông tục) (từ cũ, nghĩa cũ) chòm râu má
  • (thông tục) cánh tay
Related search result for "nageoire"
Comments and discussion on the word "nageoire"