Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nauseate
/'nɔ:sieit/
Jump to user comments
nội động từ
  • buồn nôn, lộn mửa
  • tởm, kinh tởm, ghê
  • chán (cơm, nghề...)
ngoại động từ
  • làm buồn nôn; làm lộn mửa
  • làm kinh tởm
Related words
Related search result for "nauseate"
Comments and discussion on the word "nauseate"