Characters remaining: 500/500
Translation

neume

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "neume" (danh từ giống đực, số ít: un neume, số nhiều: des neumes) là một thuật ngữ trong âm nhạc, đặc biệt liên quan đến âm nhạc cổ điển nhạc thánh ca. "Neume" được sử dụng để chỉ một loại dấu hiệu ghi chú âm nhạc, giúp biểu thị cao độ độ dài của âm thanh trong các bản nhạc không quy chuẩn như hiện nay.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Neume" là nhữnghiệu được sử dụng trong hệ thống ghi chú âm nhạc cổ điển, đặc biệt trong các bản nhạc Gregorian. Những dấu hiệu này không biểu thị chính xác các nốt nhạc như trong hệ thống ghi chú hiện đại, nhưng chúng cung cấp thông tin về cách hát nhấn nhá âm thanh.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong một cuốn sách về âm nhạc cổ điển, bạn có thể thấy câu: "Les neumes étaient utilisés pour noter la musique dans les manuscrits médiévaux." (Các dấu nơm được sử dụng để ghi chú âm nhạc trong các bản thảo thời trung cổ.)
    • "Cet enregistrement montre comment les neumes influencent l'interprétation de la musique ancienne." (Bản ghi âm này cho thấy cách các dấu nơm ảnh hưởng đến việc diễn giải âm nhạc cổ điển.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Không nhiều biến thể của từ "neume", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan như "noter" (ghi chú), "partition" (bản nhạc) trong ngữ cảnh ghi chú âm nhạc.
    • Một từ gần giống có thể là "note" (nốt nhạc), nhưng "note" chỉ định nghĩa cụ thể hơn về một âm thanh trong âm nhạc, trong khi "neume" thường liên quan đến cách thức ghi chú.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể coi "neume" như là một phần của "notation musicale" (ghi chú âm nhạc) nhưng không từ đồng nghĩa trực tiếp.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong nghiên cứu âm nhạc học, bạn có thể nói: "L'analyse des neumes dans les chants grégoriens révèle des aspects importants de la musique médiévale." (Phân tích các dấu nơm trong các bài hát Gregorian tiết lộ những khía cạnh quan trọng của âm nhạc thời trung cổ.)
Kết luận:

Từ "neume" không chỉ đơn thuầnmột phần của âm nhạc cổ điển, mà còncầu nối giữa quá khứ hiện tại trong cách chúng ta hiểu diễn giải âm nhạc.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) dấu nơm

Words Containing "neume"

Comments and discussion on the word "neume"