Characters remaining: 500/500
Translation

nome

Academic
Friendly

Từ "nom" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tên". Đâymột từ rất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững điểm cần lưu ý khi học từ "nom":

Định nghĩa:
  • Nom (danh từ giống đực): Tên, danh xưng của một người, một đồ vật, một địa điểm, v.v.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Mon nom est Marie. (Tên của tôi là Marie.)
    • Quel est ton nom? (Tên của bạn?)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Il a changé de nom. (Anh ấy đã đổi tên.)
    • Le nom de cette rue est très connu. (Tên của con phố này rất nổi tiếng.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Nom propre: Tên riêng (tên người, địa danh).

    • Ví dụ: Paris est un nom propre. (Paris là một tên riêng.)
  • Nom commun: Tên chung (tên chung cho các đồ vật hoặc khái niệm).

    • Ví dụ: Arbre est un nom commun. (Câymột danh từ chung.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Appellation: Cách gọi, tên gọi (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).
  • Titre: Danh hiệu, chức danh (thường dùng để chỉ các danh xưng chính thức).
Những cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Nom de famille: Họ (ví dụ: Mon nom de famille est Nguyen. - Họ của tôi là Nguyễn.)
  • Nom d'utilisateur: Tên người dùng (thường được sử dụng trong công nghệ thông tin).
Phrasal verb:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp cấu trúc như:
    • Avoir un nom à défendre: Có tiếng tăm để bảo vệ.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "nom" "prénom":
    • Prénom: Tên gọi (tên riêng), ví dụ: Son prénom est Jean. (Tên của anh ấyJean.)
Kết luận:

Từ "nom" là một từ cơ bản rất quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. châu (của Ai Cập xưa, của Hy Lạp hiện nay)

Comments and discussion on the word "nome"