Characters remaining: 500/500
Translation

ngợ

Academic
Friendly

Từ "ngợ" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái không chắc chắn, bối rối hoặc mơ hồ về một điều đó. Khi ai đó "ngợ", họ có thể cảm thấy không rõ ràng về một tình huống hoặc không chắc chắn về thông tin họ đang tiếp xúc.

Định nghĩa:

"Ngợ" một từ diễn tả sự hoài nghi hoặc cảm giác không chắc chắn về việc đó. thường được sử dụng trong các tình huống người nói cảm thấy không thể khẳng định hay không biết về một điều đó.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi thấy một người quen nhưng không chắc chắn, có thể anh ấy, nhưng tôi ngợ quá." (Tức là bạn không chắc đó phải người quen của mình hay không.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi nghe tin tức về cuộc bầu cử, tôi ngợ không biết ai sẽ thắng." (Ở đây, "ngợ" thể hiện sự không chắc chắn về kết quả của một sự kiện quan trọng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Ngợ" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ mới như:
    • "Ngợ ngùng": cảm giác bối rối hoặc ngại ngùng khi gặp ai đó.
    • "Ngợ ngợ": cảm giác mơ hồ, không rõ ràng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Ngại", "bối rối" - cũng diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc không chắc chắn.
  • Đồng nghĩa: "Mơ hồ", "không rõ ràng" - diễn tả trạng thái thiếu chắc chắn hoặc rõ ràng.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Ngợ" thường được sử dụng trong những tình huống không chính thức, có thể thể hiện cảm xúc cá nhân nhiều hơn khi so với các từ đồng nghĩa khác.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm, "ngợ" có thể mang sắc thái tiêu cực nếu được sử dụng không đúng cách.
  1. đg. Chưa chắc hẳn ra sao: Còn ngợ không biết đúng người quen không.

Comments and discussion on the word "ngợ"