Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ngang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
án Mạnh ngang mày
Cầu Ngang
cắt ngang
hiên ngang
khăn ngang
nói ngang
nằm ngang
ngang
ngang bướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang hàng
ngang lưng
ngang mặt
ngang ngang
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngược
ngang nhiên
ngang phè
ngang tai
ngang tàng
ngang tàng
ngang trái
ngổn ngang
ngổn ngang gò đống kéo lên
nghênh ngang
nhà ngang
phá ngang
sang ngang
tay ngang