Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "nghi"
nghiêng thành đổ nước
nghiện hút
nghiền ngẫm
nghiện ngập
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chủ
nghiệp chướng
nghiệp dĩ
nghiệp dư
nghiệp duyên
nghiệp đoàn
nghiệp vụ
nghiệt
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
Nghiêu hoa
nghiêu khê
Nghiêu Thuấn
Nghiêu Thuấn
Nghi gia
nghi gia
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi môn
nghi ngại
nghi ngờ
nghi ngút
nghinh
nghi thức
nghi tiết
Nghi Trưng
nghi vấn
nghi vệ
ngư nghiệp
nhắm nghiền
nối nghiệp
nông nghiệp
oai nghi
oai nghiêm
oan nghiệp
oan nghiệp
oan nghiệt
ống nghiệm
phong nghi
phòng thí nghiệm
phượng liễn loan nghi
Quách Hữu Nghiêm
Quảng Nghiệp
sâm nghiêm
sáng nghiệp
sản nghiệp
sạt nghiệp
sính nghi
sính nghi
sự nghiệp
thâm nghiêm
thất nghiệp
thể nghiệm
thích nghi
thí nghiệm
thời nghi
thổ nghi
Thọ Nghiệp
thực nghiệm
thực nghiệp
thụ nghiệp
thương nghiệp
tiện nghi
tiện nghi bát tiễu
tiên nghiệm
tiền oan nghiệp chướng
tình nghi
tội nghiệp
tổ nghiệp
tồn nghi
tôn nghiêm
tốt nghiệp
trắc nghiệm
trang nghiêm
triều nghi
tu nghiệp
tư nghiệp
tùy nghi
uy nghi
Võ Duy Nghi
««
«
1
2
3
»
»»