Characters remaining: 500/500
Translation

ngoao

Academic
Friendly

Từ "ngoao" trong tiếng Việt có nghĩatiếng kêu của mèo. Đây một từ tượng thanh, nghĩa là mô phỏng âm thanh một con mèo phát ra. Khi bạn nghe thấy tiếng "ngoao," bạn sẽ nghĩ ngay đến hình ảnh một con mèo đang kêu.

Cách sử dụng từ "ngoao":
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Con mèo của tôi thường kêu 'ngoao' khi đói." (Ở đây, "ngoao" được dùng để miêu tả âm thanh mèo phát ra khi cảm thấy đói.)
  2. Sử dụng trong câu hỏi:

    • dụ: "Tại sao mèo lại kêu 'ngoao' như vậy?" (Câu hỏi này thể hiện sự tò mò về lý do mèo kêu.)
  3. Sử dụng trong văn học hoặc thơ ca:

    • dụ: "Trong đêm tĩnh mịch, tiếng 'ngoao' của mèo vang lên như một bản nhạc buồn." (Ở đây, từ "ngoao" không chỉ đơn thuần âm thanh còn được dùng để tạo hình ảnh cảm xúc.)
Biến thể của từ:
  • Từ "kêu" có thể được sử dụng thay cho "ngoao" để miêu tả hành động của mèo, dụ: "Con mèo kêu" hoặc "Con mèo đang kêu 'ngoao'."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "kêu" – động từ chỉ hành động phát ra âm thanh, không chỉ riêng mèo có thể dùng cho nhiều loài động vật khác.
  • Từ đồng nghĩa: "meo" – đây không phải âm thanh cách gọi khác về mèo, nhưng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến mèo.
Những điều cần lưu ý:
  • Âm thanh "ngoao" thường chỉ dành riêng cho mèo. Các loài động vật khác âm thanh kêu khác nhau ( dụ: chó kêu "gâu", kêu "moo").
  • Khi bạn miêu tả âm thanh của mèo, hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ "ngoao" đúng cách, tránh nhầm lẫn với những âm thanh khác.
  1. Tiếng mèo kêu.

Comments and discussion on the word "ngoao"