Từ "ngỏ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "ngỏ":
1. Định nghĩa cơ bản:
Ngỏ có thể hiểu là mở cửa, không đóng kín. Ví dụ: "Đêm qua ngỏ cửa chờ ai" có nghĩa là cửa để mở, không đóng lại, chờ đợi một ai đó.
2. Các nghĩa khác:
Ngỏ còn mang nghĩa là tỏ lời, bày tỏ ý kiến hoặc tình cảm với ai đó. Ví dụ: "Sự lòng ngỏ với bạn nhân" có nghĩa là thể hiện tình cảm hay ý định với một người bạn.
Một nghĩa khác của từ này là cho biết hoặc thông báo. Ví dụ: "Gặp đây xin ngỏ tính danh cho tường" có nghĩa là xin thông báo hay cho biết tên của ai đó.
3. Từ liên quan và đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: Từ "ngỏ" có thể có những từ đồng nghĩa như "mở", "bày tỏ", "thông báo".
Từ gần giống: Các từ như "kín", "đóng" có nghĩa trái ngược với "ngỏ".
4. Các cách sử dụng nâng cao:
Trong văn bản, từ "ngỏ" thường được sử dụng để chỉ một bức thư ngỏ, tức là một bức thư được công khai để bày tỏ ý kiến hoặc yêu cầu gì đó. Ví dụ: "Đăng trên báo một bức thư ngỏ" có nghĩa là công khai một lá thư với mong muốn mọi người biết đến.
5. Ví dụ sử dụng:
Mở cửa: "Tối qua tôi để ngỏ cửa, không biết ai đã vào nhà."
Tỏ lời: "Tôi đã ngỏ với cô ấy về tình cảm của mình."
Thông báo: "Xin ngỏ ý kiến của mọi người về dự án này."
6. Phân biệt các biến thể: