Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nghiêm nhặt
nhai nhải
nhanh nhạy
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhau nhảu
nhàn nhạt
nhân nhẩn
nhã nhạc
nhã nhặn
nhão nhạo
nhũn nhặn
nhũng nhẵng
nhéo nhẹo
nhì nhằng
nhìn nhận
nhí nha nhí nhảnh
nhí nhảnh
nhùng nhằng
nhú
nhúi
nhún
nhún nhường
nhún vai
nhúng
nhúng máu
nhúng tay
nhút
nhút nhát
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc kịch
nhạc khúc
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhại
nhạn
nhạo
nhạo báng
nhạt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhả
nhả nhớt
nhảm
nhảm nhí
nhảnh
nhảy
nhảy ô
nhảy ổ
nhảy đầm
nhảy bổ
nhảy cao
nhảy cóc
nhảy cẫng
nhảy cừu
nhảy dây
nhảy dù
nhảy mũi
nhảy múa
nhảy nhót
nhảy rào
nhảy sào
nhảy tót
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xổ
nhấc
nhấm
nhấm nháp
nhấm nháy
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last