Characters remaining: 500/500
Translation

nhậm

Academic
Friendly

Từ "nhậm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được biết đến qua hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể:
  • Khi "nhậm" đứng cùng với "chức", trở thành "nhậm chức", thì nghĩa của từ rất rõ ràng, chỉ liên quan đến công việc, chức vụ.
  • Nếu sử dụng "nhậm" một mình, nghĩa có thể không được rõ ràng cần phải ngữ cảnh cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đảm nhiệm: Cũng có nghĩađảm nhận một trách nhiệm, một nhiệm vụ nào đó, nhưng thường không chỉ về chức vụ như "nhậm chức".

    • dụ: " ấy đảm nhiệm vai trò trưởng nhóm trong dự án."
  • Tiếp nhận: Cũng có nghĩađón nhận, nhưng thường không chỉ trong ngữ cảnh công việc.

    • dụ: "Chúng tôi tiếp nhận ý kiến phản hồi từ khách hàng."
Sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản chính thức, từ "nhậm" thường được dùng trong các thông báo, quyết định về việc bổ nhiệm, thay đổi nhân sự trong các tổ chức, cơ quan nhà nước. thể hiện sự trang trọng sự công nhận về vị trí một cá nhân đảm nhận.

Kết luận:

Từ "nhậm" rất quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, chức vụ.

  1. đg. Nh. Nhận: Nhậm chức.

Comments and discussion on the word "nhậm"