Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhẹ túi
Jump to user comments
version="1.0"?>
Gần hết tiền (thtục): Mới đầu tháng mà đã nhẹ túi.
Related search result for
"nhẹ túi"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhẹ túi"
:
nhà tôi
nhàm tai
nhân tài
nhất thời
nhẹ túi
nhỏ tí
nhỏ tuổi
nhỡ thì
nhỡ thời
Words contain
"nhẹ túi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhẹ túi
túi
nhẹ
gượng nhẹ
nhẹ nhàng
nhẹ bồng
nắn
nhẹ dạ
nhẹ nhõm
túi bụi
more...
Comments and discussion on the word
"nhẹ túi"