Characters remaining: 500/500
Translation

nhẫy

Academic
Friendly

Từ "nhẫy" trong tiếng Việt có nghĩa chính chỉ sự bóng láng, trơn tru, thường liên quan đến bề mặt chất béo hoặc nước. Từ này thường được dùng để miêu tả những vật thể có vẻ ngoài bóng bẩy, ướt át hoặc lớp dầu mỡ.

Giải thích từ "nhẫy":
  1. Ý nghĩa chính:
    • Khi nói đến một vật nào đó bề mặt bóng láng do chất béo hoặc nước, ta có thể dùng từ "nhẫy". dụ, khi bạn nhìn thấy một miếng thịt mỡ, có thể nói rằng miếng thịt đó "nhẫy".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Miếng thịt này nhìn thật nhẫy." (Miếng thịt có vẻ bóng bẩy, chất béo)
    • "Mặt hồ sáng bóng nhẫy sau cơn mưa." (Mặt hồ nước, nhìn trơn tru bóng)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Bàn tay của người đầu bếp vẫn còn nhẫy mỡ sau khi chế biến món ăn." (Bàn tay chất béo, nhìn trơn tru)
    • "Chiếc xe mới rửa xong, sơn còn nhẫy bóng dưới ánh nắng." (Sơn xe bóng bẩy, không bụi bẩn)
Chú ý phân biệt:
  • Từ "nhẫy" có thể được nhầm lẫn với từ "trơn". Tuy nhiên, "trơn" thường chỉ sự không độ bám hoặc không gồ ghề, trong khi "nhẫy" chú trọng vào sự bóng bẩy hoặc chất béo.
  • Từ gần giống: "bóng" (có nghĩasáng loáng, không vết bẩn), nhưng không nhất thiết phải chất béo như "nhẫy".
Từ đồng nghĩa:
  • "Bóng" cũng có thể được xem từ đồng nghĩa, nhưng "bóng" không nhất thiết phải chất béo hoặc nước.
  • "Trơn" có thể từ liên quan, nhưng không mang nghĩa bóng bẩy hoặc ướt.
Tóm lại:

"Nhẫy" một từ thú vị trong tiếng Việt, miêu tả sự bóng bẩy chất béo. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả không chỉ thực phẩm còn cả các vật thể khác đặc điểm tương tự.

  1. t. Bóng láng khi hoặc như chất béo: Ăn thịt mỡ nhẫy môi; Đen nhẫy.

Comments and discussion on the word "nhẫy"