Characters remaining: 500/500
Translation

nhập

Academic
Friendly

Từ "nhập" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Đưa vào

Một trong những nghĩa phổ biến nhất của từ "nhập" "đưa vào," tức là đưa một thứ đó vào trong một không gian hoặc một hệ thống nào đó.

2. Hợp lại, gom lại

"Nhập" cũng có thể có nghĩahợp lại hoặc gom lại các thứ khác nhau thành một.

3. Tiền hàng thu vào

Trong lĩnh vực kinh doanh, "nhập" còn có nghĩatiền hàng thu vào, tức là số lượng hàng hóa được ghi nhận đã được nhập vào hệ thống.

Các biến thể từ liên quan
  • Nhập cảnh: hành động đi vào một nước nào đó qua cửa khẩu. dụ: "Khi nhập cảnh vào Việt Nam, bạn cần visa hợp lệ."
  • Nhập liệu: Có nghĩađưa thông tin vào hệ thống dữ liệu. dụ: "Chúng ta cần nhập liệu các thông tin khách hàng vào phần mềm quản lý."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tiếp nhận: Cũng có nghĩanhận vào, thường được dùng trong ngữ cảnh tiếp nhận hàng hóa hoặc thông tin. dụ: "Công ty sẽ tiếp nhận đơn hàng mới vào thứ Hai."
  • Thâu nhận: Có nghĩanhận vào một cách chính thức hoặc hợp pháp. dụ: "Chúng tôi sẽ thâu nhận hồ sơ vào cuối tuần này."
Kết luận

Từ "nhập" một từ rất đa nghĩa thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ này trong từng trường hợp cụ thể.

  1. I. đg. 1. Đưa vào: Nhập kho. 2. Hợp lại, gom lại: Nhập bọn; Nhập hai làm một. II. d. Tiền hàng thu vào: Số nhập trội hơn số xuất.

Comments and discussion on the word "nhập"