Từ "nhởn" trong tiếng Việt có nghĩa là trạng thái thư giãn, không bận rộn, thường được sử dụng để miêu tả một người đang ở trong trạng thái thoải mái, chơi giỡn hoặc không có gì quan trọng để làm. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thoải mái, vui vẻ.
Định Nghĩa:
Ví dụ Sử Dụng:
"Sau khi hoàn thành bài tập, tôi cảm thấy nhởn cả buổi chiều."
(Ý nghĩa: Sau khi làm xong bài tập, tôi đã có thời gian thư giãn cả buổi chiều.)
"Hôm nay trời đẹp, tôi và bạn bè đã cùng nhau đi dạo và nhởn ở công viên."
(Ý nghĩa: Hôm nay trời đẹp, tôi và bạn bè đã cùng nhau đi dạo và thư giãn ở công viên.)
Phân Biệt Các Biến Thể:
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa:
Nhàn: Cũng có nghĩa là không có việc gì làm, thư thái.
Lười: Tuy không hoàn toàn đồng nghĩa với "nhởn", nhưng nó có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để miêu tả trạng thái không muốn làm gì.
Vô tư: Không lo lắng, không bận tâm, cũng có thể thể hiện sự nhởn nhơ.
Cách Sử Dụng Khác:
Lưu Ý:
Trong văn viết hay nói thông thường, "nhởn" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thư giãn và không bị áp lực. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nếu sử dụng không đúng, nó có thể bị hiểu là thái độ lười biếng hoặc thiếu trách nhiệm.