Characters remaining: 500/500
Translation

nightfall

/'naitfɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "nightfall" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lúc sẩm tối", "lúc chập tối" hay "lúc hoàng hôn". Đây thời điểm ánh sáng ban ngày bắt đầu giảm dần trời trở nên tối hơn. "Nightfall" thường được sử dụng để diễn tả sự chuyển tiếp từ ban ngày sang ban đêm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We should head home before nightfall."
    • (Chúng ta nên về nhà trước khi trời tối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The beauty of the landscape changes dramatically at nightfall."
    • (Vẻ đẹp của cảnh vật thay đổi đáng kể vào lúc hoàng hôn.)
Các cách sử dụng khác:
  • "At nightfall" một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày.
    • dụ: "At nightfall, the stars begin to appear."
    • (Vào lúc sẩm tối, những ngôi sao bắt đầu xuất hiện.)
Biến thể của từ:
  • Night (đêm): từ gốc, dùng để chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc.
  • Fall (rơi, ngã): trong ngữ cảnh này mang nghĩa sự chuyển tiếp, sự chuyển động từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dusk: cũng có nghĩa lúc chập tối, thường dùng để chỉ giai đoạn trước khi trời hoàn toàn tối.

    • dụ: "We went for a walk at dusk."
    • (Chúng tôi đi dạo vào lúc chập tối.)
  • Twilight: nghĩa ánh sáng mờ ảo giữa ngày đêm, thường chỉ khoảng thời gian vào đầu cuối ngày.

    • dụ: "The sky was painted in shades of pink and purple during twilight."
    • (Bầu trời được vẽ nên bởi những gam màu hồng tím vào lúc chập tối.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "When night falls" (Khi đêm xuống): thường được dùng để diễn tả một hành động nào đó xảy ra khi trời tối.
    • dụ: "When night falls, the city comes alive."
    • (Khi đêm xuống, thành phố trở nên sôi động.)
Tóm tắt:
  • "Nightfall" một từ miêu tả thời điểm chuyển tiếp từ ngày sang đêm. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các từ đồng nghĩa như "dusk" "twilight". Các cụm từ như "at nightfall" cũng rất hữu ích khi bạn muốn nói về thời điểm cụ thể.
danh từ
  1. lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn

Comments and discussion on the word "nightfall"