Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
khoái trá
khoán
khoán trắng
khoáng
khoáng đãng
khoáng đạt
khoáng địa
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng học
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
khoát
khoát đạt
khoáy
khoèo
khoé
Khoé thu ba
khoét
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng không
khoảng khoát
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoảnh khoái
khoắng
khoằm
khoẻ
khoăm
khoăm khoăm
khoe
khoe khoang
khoe mẽ
khoeo
khom
khom khom
khuôn sáo
khuất nẻo
khuếch khoác
khuya khoắt
khuyên bảo
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyến cáo
khuynh đảo
khuynh loát
khơi mào
ki-lô ca-lo
ki-lô-oát
ki-lô-oát giờ
kiêm toàn
kiêu ngạo
kiều bào
kiểm soát
kiểm thảo
kiện cáo
kiện toàn
Kim âu, Hoa Nhai
kim hoàn
kim hoàn
kim loại
kim phong
Kim phong
kinh doanh
kinh hoàng
kinh hoảng
kinh phong
La-oang
lai cảo
lao
lao đao
lao động
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last