Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last
phong trần
phong tư
phong vân
phong vũ biểu
phong vận
phong vị
phong văn
phun trào
phơi áo
phường chèo
phượng hoàng
phượng loan
pom-mát
qua loa
quai chèo
quan thoại
quan toà
quang hoạt
quanh co
quanh quéo
quanh queo
quao
quay giáo
quay ngoắt
quay quoắt
quay ráo
quào
quát tháo
quân đoàn
quân báo
quân phong quân kỉ
quân sự hoá
quèo
quèo chân
quéo
quê ngoại
quạ khoang
quạt kéo
quạt mo
quả báo
quản đạo
quản bao
quản bào
quản giáo
quản khoán
quảng cáo
quảng giao
quấy đảo
quần áo
quần đảo
quận đoàn
quắt quéo
quắt queo
quằn quèo
quặn quẹo
quặt quẹo
quẹo
quẹo cọ
quếu quáo
quềnh quoàng
quều quào
quỹ bảo thọ
quốc bảo
quốc doanh
quốc giáo
quốc hữu hoá
quốc hoạ
quốc tế hoá
quốc xã hoá
quệnh quoạng
quăn queo
que ngoáy
queo
queo quắt
quy cách hoá
quy hoạch
quyên giáo
quyết đoán
quyết đoán luận
quyết toán
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last