Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
bách hoá
bách khoa
bách thảo
bái thần giáo
bái vật giáo
bán đảo
bán đoạn
bán non
bán phong kiến
bán rao
bán rong
bán xon
bánh bao
bánh bèo
bánh khảo
bánh khoái
bánh xèo
báo
báo an
báo ân
báo ảnh
báo ứng
báo đáp
báo đền
báo động
báo bờm
báo bổ
báo cáo
báo cáo viên
báo cô
báo công
báo cừu
báo chí
báo chương
báo danh
báo giới
báo hàng ngày
báo hại
báo hỉ
báo hiếu
báo hiệu
báo mộng
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
báo tang
báo tử
báo thù
báo thức
báo tiệp
báo tuyết
báo vụ viên
báo xuân
báo yên
bát nháo
bão
bão bùng
bão cát
bão hoà
bão rớt
bão táp
bão tố
bão tuyến
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo hoa dâu
bèo mây
bèo nhèo
bèo nhật bản
bèo ong
bèo tây
bèo tấm
bé con
béo
béo ị
béo bở
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last