Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
objet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vật, đồ, đồ vật
    • Objet usuel
      đồ thường dùng
  • đối tượng
    • Objet d'admiration
      đối tượng cảm phục
  • (tâm lý học) khách thể
    • Sujet et objet
      chủ thể và khách thể
  • mục tiêu, mục đích; nguyên nhân
    • L'objet d'une visite
      mục đích cuộc đi thăm
    • L'objet d'une querelle
      nguyên nhân cuộc cãi cọ
  • nội dung
    • L'objet d'une circulaire
      nội dung của thông tư
    • complément d'objet
      (ngôn ngữ học) bổ ngữ
Related words
Related search result for "objet"
Comments and discussion on the word "objet"