Từ "obliterate" trong tiếng Anh là một động từ và có nghĩa là "xoá sạch", "tẩy đi", hoặc "phá hủy hoàn toàn". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nghĩ đến việc loại bỏ mọi dấu vết của một cái gì đó, khiến nó không còn tồn tại hoặc không thể nhận ra.
She used an eraser to obliterate her mistakes on the paper.
The flood obliterated the entire village, leaving nothing behind.
The artist obliterated the old painting to create a new masterpiece.
Obliterated by time: Cái gì đó đã bị thời gian làm cho không còn tồn tại hoặc mất đi.
Obliterate the competition: Nghĩa là đánh bại hoàn toàn đối thủ trong kinh doanh hay thể thao.
Wipe out: xoá bỏ, tiêu diệt (cái gì đó hoàn toàn).
Rub out: tẩy đi, xoá đi (thường dùng với bút chì).
Từ "obliterate" mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc xóa bỏ hoặc phá hủy hoàn toàn, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến trừu tượng.