Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
veil
/veil/
Jump to user comments
danh từ
  • mạng che mặt
    • to raise the veil
      nâng mạng che mặt lên
    • to drop the veil
      bỏ mạng che mặt xuống
  • trướng, màn
    • the veil of the temple
      bức trướng của ngôi đền
    • a veil of clound
      màn mây
    • a veil of mist
      màn sương
    • the veil of night
      màn đêm
  • bê ngoài giả dối, lốt
    • under the veil of religion
      đột lốt tôn giáo
  • tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)
  • (như) velum
IDIOMS
  • beyond the veil
    • ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • to take the veil
    • đi tu
ngoại động từ
  • che mạng
    • to veil one's face
      che mặt bằng mạng
  • che, ám, phủ
    • a cloud veiled the sun
      một đám mây che mặt trời
  • che đậy, che giấu, giấu kín
    • to veil one's purpose
      chay đậy mục dích của mình
    • to be veiled in mystery
      bị giấu kín trong màn bí mật
Related search result for "veil"
Comments and discussion on the word "veil"