Characters remaining: 500/500
Translation

obol

/'ɔbɔl/
Academic
Friendly

Từ "obol" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một loại tiền cổ được sử dụng trong Hy Lạp cổ đại. Cụ thể, "obol" thường một đồng tiền nhỏ, thường giá trị bằng một phần nhỏ của drachma, đồng tiền chính của Hy Lạp cổ đại.

Định nghĩa:
  • Obol (danh từ): Một loại tiền cổ của Hy Lạp, thường được sử dụng như một đơn vị tiền tệ nhỏ hơn drachma.
dụ sử dụng:
  1. In ancient Greece, a traveler might have needed several obols to buy a simple meal.
    (Trong Hy Lạp cổ đại, một du khách có thể cần vài ôbôn để mua một bữa ăn đơn giản.)

  2. The archaeologists discovered a collection of obols while excavating the ancient ruins.
    (Các nhà khảo cổ đã tìm thấy một bộ sưu tập các ôbôn khi khai thác những tàn tích cổ đại.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tài liệu nghiên cứu về lịch sử, "obol" có thể được dùng để nói đến không chỉ giá trị tiền tệ còn có thể ám chỉ đến các khái niệm về giá trị văn hóa, xã hội trong thời kỳ đó.
Biến thể của từ:
  • Từ "obol" không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ liên quan đến tiền tệ cổ đại hoặc văn hóa Hy Lạp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Drachma: đồng tiền chính của Hy Lạp cổ đại, giá trị lớn hơn so với ôbôn.
  • Stater: Một loại tiền tệ khác trong hệ thống tiền tệ của Hy Lạp cổ đại, cũng có thể được so sánh với ôbôn.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "obol" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể gặp các thành ngữ nói về giá trị hoặc tiền bạc trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Kết luận:

"Obol" một từ cụ thể liên quan đến lịch sử văn hóa Hy Lạp cổ đại.

danh từ
  1. đồng ôbôn (tiền cổ Hy-lạp)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "obol"