Từ "obol" trong tiếng Anh là một danh từ, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một loại tiền cổ được sử dụng trong Hy Lạp cổ đại. Cụ thể, "obol" thường là một đồng tiền nhỏ, thường có giá trị bằng một phần nhỏ của drachma, là đồng tiền chính của Hy Lạp cổ đại.
In ancient Greece, a traveler might have needed several obols to buy a simple meal.
(Trong Hy Lạp cổ đại, một du khách có thể cần vài ôbôn để mua một bữa ăn đơn giản.)
The archaeologists discovered a collection of obols while excavating the ancient ruins.
(Các nhà khảo cổ đã tìm thấy một bộ sưu tập các ôbôn khi khai thác những tàn tích cổ đại.)
Mặc dù "obol" không có nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến nó, nhưng bạn có thể gặp các thành ngữ nói về giá trị hoặc tiền bạc trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
"Obol" là một từ cụ thể liên quan đến lịch sử và văn hóa Hy Lạp cổ đại.