Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orgie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan
  • sự quá mức, sự tràn ngập
    • Orgie de lumière
      sự tràn ngập ánh sáng
  • (số nhiều, (sử học)) hội tế thần rượu
Related search result for "orgie"
Comments and discussion on the word "orgie"