Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
178
179
180
181
182
183
184
Next >
Last
gác
ngoe ngoảy
túng thế
thuần phong
phải vạ
lòng chảo
xuất xứ
xuất xứ
đo lường
nóc
đồ
thuốc thang
bừa phứa
ướm hỏi
thử nghiệm
ngoại nhập
ngang vai
xung kích
bùng nhùng
nhan nhản
vẹn tròn
khai sinh
tang thương
tổ ấm
phe phẩy
sòng
sóng sượt
võng vãnh
chơi chua
thập thò
có chuyện
áp chảo
thiện nghệ
luyến tiếc
vanh vách
nói thật
lạnh lùng
chói
thâu
sát sinh
chạy tiền
bình thời
thuận cảnh
trụ trì
nhấm nhẳng
chiêm nghiệm
thoạt đầu
xom
văn vẻ
tí tách
xanh biếc
tiên quyết
kém cạnh
xanh biếc
chặt khúc
lăn kềnh
trang trải
trắng ngần
tinh nhuệ
chậm phát triển
làm tròn
tiếp đãi
chặt ngọn
tiêu dùng
lăn tăn
trầm nghị
thế chiến
bàng quan
tận hưởng
ngày tết
chỉnh huấn
phổng phao
biên uỷ
phong quang
truy tặng
nghị lực
xoài
xoài
thẳng cẳng
thẳng giấc
First
< Previous
178
179
180
181
182
183
184
Next >
Last