Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outman
/aut'mæn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đông người hơn, nhiều người hơn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn
Related search result for "outman"
Comments and discussion on the word "outman"