Characters remaining: 500/500
Translation

pâlot

Academic
Friendly

Từ "pâlot" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để mô tả một người hoặc một vậtvẻ ngoài hơi xanh xao, nhợt nhạt, không khỏe mạnh. Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái sức khỏe không tốt, đặc biệt là ở trẻ em.

Định nghĩa:
  • Pâlot (tính từ): Hơi xanh xao, nhợt nhạt, không sức sống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfant pâlot: Đứa trẻ hơi xanh xao.

    • Câu ví dụ: L'enfant pâlot semble fatigué et a besoin de repos. (Đứa trẻ hơi xanh xao có vẻ mệt mỏi cần nghỉ ngơi.)
  2. Un visage pâlot: Một gương mặt nhợt nhạt.

    • Câu ví dụ: Après la maladie, son visage était pâlot et sans couleur. (Sau khi bệnh, gương mặt của anh ta nhợt nhạt không màu sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "pâlot" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự yếu đuối hoặc thiếu sức sống của một người, không chỉtrẻ em mà còn có thể dùng cho người lớn.
  • Ví dụ: Il a un air pâlot depuis qu'il a perdu son emploi. (Anh ấy có vẻ nhợt nhạt kể từ khi mất việc.)
Các biến thể:
  • Pâle: Tính từ này cũng có nghĩanhợt nhạt, nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn không chỉ dành cho trẻ em.
    • Ví dụ: Elle a une peau pâle. ( ấy làn da nhợt nhạt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Blême: Cũng chỉ sự nhợt nhạt, nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, có thể chỉ tình trạng sức khỏe rất kém.

    • Ví dụ: Il est blême depuis son hospitalisation. (Anh ta nhợt nhạt kể từ khi nhập viện.)
  • Languissant: Nghĩauể oải, yếu ớt.

    • Ví dụ: Le chat languissant est resté couché toute la journée. (Con mèo uể oải đã nằm suốt cả ngày.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ cố định nào với "pâlot", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe hoặc trạng thái tâmnhư: - Être dans un état pâlot: Trong trạng thái nhợt nhạt. - Avoir l'air pâlot: Có vẻ nhợt nhạt.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "pâlot", hãy cân nhắc về ngữ cảnh để tránh sự hiểu nhầm, từ này có thể mang tính chất miệt thị nếu không được sử dụng đúng cách. Hãy sử dụng một cách nhạy cảm, đặc biệt khi nói về sức khỏe của người khác.

tính từ
  1. hơi xanh xao
    • Enfant pâlot
      đứa bé hơi xanh xao

Comments and discussion on the word "pâlot"