Characters remaining: 500/500
Translation

pelote

Academic
Friendly

Từ "pelote" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ sử dụng các biến thể của .

Định Nghĩa:
  1. Cuộn (sợi, len): "pelote" thường chỉ một cuộn len hoặc một vật liệu nào đó được cuộn lại thành hình tròn.

    • Ví dụ: "J'ai acheté une pelote de laine pour tricoter un pull." (Tôi đã mua một cuộn len để đan một chiếc áo.)
  2. Viên tuyết: "pelote" cũng có thể chỉ một viên tuyết được nén lại.

    • Ví dụ: "Les enfants ont fait une pelote de neige pour jouer." (Bọn trẻ đã làm một viên tuyết để chơi.)
  3. Gối cắm kim (y học): Trong lĩnh vực y học, "pelote" có thể chỉ một loại gối cắm kim.

    • Ví dụ: "Le médecin a utilisé une pelote pour ranger ses aiguilles." (Bác sĩ đã sử dụng một gối cắm kim để cất giữ các cây kim.)
  4. Bóng pơlôt: Trong thể thao, "pelote" có thể chỉ một loại bóng trong trò chơi pơlôt.

    • Ví dụ: "Ils jouent au pelote basque chaque week-end." (Họ chơi bóng pơlôt mỗi cuối tuần.)
  5. Đốm lông trắng: Từ này cũng được sử dụng để chỉ đốm lông trắng trên trán ngựa.

    • Ví dụ: "Ce cheval a une pelote blanche sur le front." (Con ngựa này có một đốm trắng trên trán.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Avoir les nerfs en pelote: Cụm từ này có nghĩarất bực dọc, khó chịu.

    • Ví dụ: "Après une longue journée de travail, j'avais les nerfs en pelote." (Sau một ngày làm việc dài, tôi rất bực dọc.)
  • C'est une vraie pelote d'épingles: Cụm từ này dùng để chỉ một người khó chịu, gai ngạnh.

    • Ví dụ: "Ne lui parle pas, c'est une vraie pelote d'épingles." (Đừng nói chuyện với anh ta, anh tamột người thật khó chịu.)
  • Faire sa pelote: Cụm từ này có nghĩacóp nhặt, làm giàu.

    • Ví dụ: "Il travaille dur pour faire sa pelote." (Anh ấy làm việc chăm chỉ để cóp nhặt tiền bạc.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Boucle: có nghĩa là "cuộn" nhưng thường chỉ dùng để chỉ các loại cuộn khác như tóc hay dây.
  • Boule: có nghĩa là "viên", thường dùng để chỉ các viên tròn khác, nhưng không cụ thể như "pelote".
Idioms Phrased Verbs:
  • Peloter: Động từ này có nghĩa là "sờ mó", thường mang ý nghĩa không đứng đắn.
danh từ giống cái
  1. cuộn (sợi, len)
    • Pelote de laine
      cuộn len
  2. viên, hòn
    • Pelote de neige
      viên tuyết
  3. cái gối cắm kim
  4. (y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó)
  5. (thể dục thể thao) bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque
  6. đốm lông trắng (ở trán ngựa)
    • avoir les nerfs en pelote
      rất bực dọc
    • c'est une vraie pelote d'épingles
      đómột người gai ngạnh đáng ghét
    • faire sa pelote
      (thân mật) cóp nhặt làm giàu

Comments and discussion on the word "pelote"