Từ "pelote" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa khác nhau, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ sử dụng và các biến thể của nó.
Cuộn (sợi, len): "pelote" thường chỉ một cuộn len hoặc một vật liệu nào đó được cuộn lại thành hình tròn.
Viên tuyết: "pelote" cũng có thể chỉ một viên tuyết được nén lại.
Gối cắm kim (y học): Trong lĩnh vực y học, "pelote" có thể chỉ một loại gối cắm kim.
Bóng pơlôt: Trong thể thao, "pelote" có thể chỉ một loại bóng trong trò chơi pơlôt.
Đốm lông trắng: Từ này cũng được sử dụng để chỉ đốm lông trắng trên trán ngựa.
Avoir les nerfs en pelote: Cụm từ này có nghĩa là rất bực dọc, khó chịu.
C'est une vraie pelote d'épingles: Cụm từ này dùng để chỉ một người khó chịu, gai ngạnh.
Faire sa pelote: Cụm từ này có nghĩa là cóp nhặt, làm giàu.