Characters remaining: 500/500
Translation

péteuse

Academic
Friendly

Từ "péteuse" trong tiếng Phápmột danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ người nhút nhát, nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • "Péteuse" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người hay lo lắng, không dám thể hiện bản thân, hoặc dễ bị tổn thương trước áp lực. có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm.
  2. Sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "Elle est un peu péteuse, elle n'ose jamais parler en public." ( ấy hơi nhút nhát, không bao giờ dám nói chuyện trước công chúng.)
    • Câu phức tạp: "Malgré son talent, il reste péteuse et ne s'affirme pas dans ses idées." (Mặc dùtài năng, anh ấy vẫn nhút nhát không khẳng định được ý kiến của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "péteux" là dạng nam của từ này cũng chỉ về người nhút nhát. Ví dụ: "Il est péteux, il n'aime pas les confrontations." (Anh ấy nhút nhát, không thích đối mặt với người khác.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "timide" - cũng chỉ về người nhút nhát, nhưng có thể không mang nghĩa tiêu cực như "péteuse".
    • Từ đồng nghĩa: "craintif" (sợ hãi) - chỉ người dễ sợ, không dám đối đầu.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không nhiều cụm từ liên quan trực tiếp, một idiom có thể được sử dụng là "avoir la peur au ventre" ( nỗi sợ trong bụng), có thể mô tả cảm giác của một người péteuse khi phải đối mặt với tình huống khó khăn.
Kết luận:

Tóm lại, "péteuse" là một từ thú vị để mô tả tính cách của những người nhút nhát trong tiếng Pháp.

danh từ
  1. (thân mật) người nhút nhát

Comments and discussion on the word "péteuse"