French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- quần dài
- Mettre un pantalon, enfiler un pantalon
mặc quần, xỏ quần vào
- Pantalon fuseau
quần ống túm
- Pantalon collant
quần bó sát người
- Entrejambes d'un pantalon, bretelles d'un pantalon
đũng quần, dây đeo quần