Characters remaining: 500/500
Translation

pantalon

Academic
Friendly

Từ "pantalon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "quần dài" trong tiếng Việt. Đâyloại trang phục phổ biến được mặccả nam nữ, thường được làm từ vải, denim hoặc các chất liệu khác.

Định nghĩa sử dụng cơ bản:
  • Pantalon (danh từ giống đực): Quần dài, thường ống được mặc từ bụng trở xuống chân.
  • Cách dùng phổ biến:
    • Mettre un pantalon: Mặc quần.
    • Enfiler un pantalon: Xỏ quần vào (hành động mặc quần).
Ví dụ:
  1. Je vais mettre un pantalon pour sortir. (Tôi sẽ mặc quần để ra ngoài.)
  2. Il a enfilé son pantalon rapidement. (Anh ấy đã xỏ quần vào một cách nhanh chóng.)
Các biến thể nghĩa khác:
  • Pantalon fuseau: Quần ống túm (quần ôm sát vào chân).
  • Pantalon collant: Quần sát người (tương tự như legging).
  • Entrejambes d'un pantalon: Đũng quần (phần giữa của quần).
  • Bretelles d'un pantalon: Dây đeo quần (dùng để giữ quần không bị tụt).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Jean: Quần bò, thường được làm từ chất liệu denim.
  • Short: Quần sooc, loại quần ngắn.
  • Chino: Quần chinos, loại quần thường được may từ vải cotton mềm.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir un pantalon trop serré: Có một chiếc quần quá chậtchỉ cảm giác không thoải mái).
  • Pantalon à la taille: Quần vừa với vòng eochỉ sự vừa vặn của quần).
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Cho biết kích thước của quần:
    • Ce pantalon est trop grand pour moi. (Chiếc quần này quá lớn đối với tôi.)
  2. Mô tả một phong cách:
    • Elle porte un pantalon élégant pour la soirée. ( ấy mặc một chiếc quần thanh lịch cho buổi tối.)
Lưu ý phân biệt:
  • Trong tiếng Pháp, "pantalon" luôndanh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng với các tính từ hay mạo từ, bạn cần nhớ rằng chúng cũng phải phù hợp về giới tính:
    • Le pantalon noir (Chiếc quần đen).
    • Un pantalon confortable (Một chiếc quần thoải mái).
danh từ giống đực
  1. quần dài
    • Mettre un pantalon, enfiler un pantalon
      mặc quần, xỏ quần vào
    • Pantalon fuseau
      quần ống túm
    • Pantalon collant
      quần sát người
    • Entrejambes d'un pantalon, bretelles d'un pantalon
      đũng quần, dây đeo quần

Comments and discussion on the word "pantalon"