Từ "pantalon" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "quần dài" trong tiếng Việt. Đây là loại trang phục phổ biến được mặc ở cả nam và nữ, thường được làm từ vải, denim hoặc các chất liệu khác.
Định nghĩa và sử dụng cơ bản:
Ví dụ:
Je vais mettre un pantalon pour sortir. (Tôi sẽ mặc quần để ra ngoài.)
Il a enfilé son pantalon rapidement. (Anh ấy đã xỏ quần vào một cách nhanh chóng.)
Các biến thể và nghĩa khác:
Pantalon fuseau: Quần ống túm (quần ôm sát vào chân).
Pantalon collant: Quần bó sát người (tương tự như legging).
Entrejambes d'un pantalon: Đũng quần (phần giữa của quần).
Bretelles d'un pantalon: Dây đeo quần (dùng để giữ quần không bị tụt).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Jean: Quần bò, thường được làm từ chất liệu denim.
Short: Quần sooc, loại quần ngắn.
Chino: Quần chinos, loại quần thường được may từ vải cotton mềm.
Idioms và cụm từ liên quan:
Các cách sử dụng nâng cao:
Cho biết kích thước của quần:
Mô tả một phong cách:
Lưu ý phân biệt:
Trong tiếng Pháp, "pantalon" luôn là danh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng với các tính từ hay mạo từ, bạn cần nhớ rằng chúng cũng phải phù hợp về giới tính: