Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parchemin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giấy da, giấy tờ
  • (thực vật học) vỏ giấy (của hạt đậu...)
  • (số nhiều, thân mật) bằng sắc; bằng cấp
    • bruit de parchemin
      (y học) tiếng sột soạt
Related search result for "parchemin"
Comments and discussion on the word "parchemin"