Từ "partisan" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:
1. Định nghĩa:
Danh từ: "Partisan" có thể chỉ người theo một đảng phái chính trị, nghĩa là người ủng hộ hoặc là thành viên của một đảng. Ví dụ: "partisan of peace" có nghĩa là người ủng hộ hòa bình.
Danh từ (lịch sử): Trong bối cảnh lịch sử, "partisan" còn có nghĩa là đội viên du kích, tức là những người tham gia vào các hoạt động quân sự không chính thức, thường là để chống lại một lực lượng chiếm đóng.
Tính từ: Khi dùng như một tính từ, "partisan" miêu tả một quan điểm hoặc hành động có tính chất đảng phái, tức là thiên về một phía hoặc một đảng nào đó. Ví dụ: "in a partisan spirit" có nghĩa là với tinh thần đảng phái.
2. Ví dụ sử dụng:
"He is a partisan of the environmental movement." (Ông ấy là một người ủng hộ phong trào bảo vệ môi trường.)
"The partisans fought bravely against the occupying forces." (Các đội viên du kích đã chiến đấu dũng cảm chống lại các lực lượng chiếm đóng.)
"The news report was criticized for its partisan coverage." (Báo cáo tin tức bị chỉ trích vì có sự thiên lệch về đảng phái.)
"In a partisan spirit, the debate became very heated." (Với tinh thần đảng phái, cuộc tranh luận trở nên rất căng thẳng.)
3. Biến thể của từ:
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Supporter: Người ủng hộ.
Ally: Đồng minh, người ủng hộ.
Advocate: Người biện hộ, người ủng hộ.
Faction: Nhóm, phái, có thể ám chỉ một nhóm nhỏ trong một đảng lớn hơn.
5. Idioms và cụm động từ:
"Partisan divide": Sự chia rẽ giữa các đảng phái, thường trong chính trị.
"Partisan politics": Chính trị có tính chất đảng phái, nơi mà các quyết định thường bị ảnh hưởng bởi sự ủng hộ hoặc phản đối của các đảng phái.
6. Cách phân biệt:
Kết luận:
Từ "partisan" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ việc chỉ người ủng hộ một đảng phái đến việc mô tả hành động hoặc quan điểm thiên về một phía.