Characters remaining: 500/500
Translation

partisan

/,pɑ:ti'zæn/
Academic
Friendly

Từ "partisan" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "Partisan" có thể chỉ người theo một đảng phái chính trị, nghĩa người ủng hộ hoặc là thành viên của một đảng. dụ: "partisan of peace" có nghĩa người ủng hộ hòa bình.
  • Danh từ (lịch sử): Trong bối cảnh lịch sử, "partisan" còn có nghĩa đội viên du kích, tức là những người tham gia vào các hoạt động quân sự không chính thức, thường để chống lại một lực lượng chiếm đóng.
  • Tính từ: Khi dùng như một tính từ, "partisan" miêu tả một quan điểm hoặc hành động tính chất đảng phái, tức là thiên về một phía hoặc một đảng nào đó. dụ: "in a partisan spirit" có nghĩa với tinh thần đảng phái.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "He is a partisan of the environmental movement." (Ông ấy một người ủng hộ phong trào bảo vệ môi trường.)
    • "The partisans fought bravely against the occupying forces." (Các đội viên du kích đã chiến đấu dũng cảm chống lại các lực lượng chiếm đóng.)
  • Tính từ:

    • "The news report was criticized for its partisan coverage." (Báo cáo tin tức bị chỉ trích sự thiên lệch về đảng phái.)
    • "In a partisan spirit, the debate became very heated." (Với tinh thần đảng phái, cuộc tranh luận trở nên rất căng thẳng.)
3. Biến thể của từ:
  • Partisanship: Danh từ chỉ sự thiên lệch về đảng phái. dụ: "Partisanship in politics can lead to division." (Sự thiên lệch về đảng phái trong chính trị có thể dẫn đến sự chia rẽ.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supporter: Người ủng hộ.
  • Ally: Đồng minh, người ủng hộ.
  • Advocate: Người biện hộ, người ủng hộ.
  • Faction: Nhóm, phái, có thể ám chỉ một nhóm nhỏ trong một đảng lớn hơn.
5. Idioms cụm động từ:
  • "Partisan divide": Sự chia rẽ giữa các đảng phái, thường trong chính trị.
  • "Partisan politics": Chính trị tính chất đảng phái, nơi các quyết định thường bị ảnh hưởng bởi sự ủng hộ hoặc phản đối của các đảng phái.
6. Cách phân biệt:
  • "Partisan" thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự thiên lệch quá mức, trong khi "supporter" hay "advocate" có thể mang nghĩa tích cực hơn khi nói về việc ủng hộ một lý tưởng tốt đẹp hơn.
Kết luận:

Từ "partisan" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ việc chỉ người ủng hộ một đảng phái đến việc mô tả hành động hoặc quan điểm thiên về một phía.

danh từ
  1. người theo một đảng phái, đảng viên
  2. người ủng hộ
    • partisan of peace
      người ủng hộ hoà bình
  3. đội viên du kích
  4. (sử học), quân đội viên đội biệt động
  5. (định ngữ) tính chất đảng phái
    • in a partisan spirit
      với óc đảng phái
danh từ
  1. (sử học) cây thương dài, trường thương

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "partisan"

Comments and discussion on the word "partisan"