Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patache
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ; nghĩa cũ) xe đò cọc cạch
  • (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) xe cọc cạch
  • (sử học) tàu tuần tra; tàu hải quan
Related search result for "patache"
Comments and discussion on the word "patache"