Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pathologie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh học, bệnh lý
    • Pathologie générale
      bệnh học đại cương
    • Pathologie végétale
      bệnh học thực vật
Related search result for "pathologie"
Comments and discussion on the word "pathologie"