Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for peace-time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chủ hoà
thời bình
giải hoà
chiến
bình trị
an cư
nhẹ mình
hòa
cầu siêu
chốc chốc
hoà bình
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
giảng hòa
nghị hòa
cựu thời
mỏi mắt
thanh bình
phá tan
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
chiến sĩ
chuyến
an nghỉ
gọn
cốm
Nguyễn Du
Hoàng Hoa Thám
chém
chầu
bài
chay
Duy Tân
khoảnh khắc
hoạt đầu
hiện đại
đa mang
giao thừa
đỡ thì
ngồi rồi
ngày mùa
ngang dọc
nằm ườn
giờ giấc
tháng
cầm chầu
hoài xuân
đúng giờ
vụ
phút đầu
dạo ấy
thời gian
múi giờ
giờ rãnh
bom nổ chậm
dở bữa
năm tháng
ngồi không
ngày xưa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last