Characters remaining: 500/500
Translation

peachy

/'pi:tʃi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "peachy" có nghĩa gốc "mơn mởn đào ", nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái tốt đẹp, vui vẻ, hoặc tích cực. Dưới đây một số giải thích dụ liên quan đến cách sử dụng từ này.

1. Định nghĩa:
  • Peachy (tính từ): Thường được sử dụng để diễn tả điều đó tốt đẹp, vui vẻ hoặc hoàn hảo. Có thể mang tính chất hài hước hoặc mỉa mai trong một số ngữ cảnh.
2. dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường:

    • "Today is a peachy day." (Hôm nay một ngày thật tuyệt vời.)
  • Sử dụng mỉa mai:

    • "Oh, you broke my favorite vase? Peachy!" (Ôi, bạn đã làm vỡ cái bình yêu thích của tôi à? Thật tuyệt vời!)
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Peach (danh từ): Trái đào.
  • Peachy keen: Một cách diễn đạt cổ điển hơn, có nghĩa rất tốt hoặc tuyệt vời.
    • dụ: "Everything is peachy keen!" (Mọi thứ đều rất tuyệt vời!)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wonderful: Tuyệt vời
  • Fantastic: Huyền diệu
  • Great: Tuyệt
  • Superb: Xuất sắc
5. Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Peach of a person": Một người rất tốt, đáng yêu.

    • dụ: "She is a real peach of a person." ( ấy một người thật tốt bụng.)
  • "Life is a peach": Cuộc sống thật tuyệt vời.

    • dụ: "After that promotion, life is a peach!" (Sau khi được thăng chức, cuộc sống thật tuyệt vời!)
6. Lưu ý:
  • "Peachy" có thể được sử dụng để thể hiện sự hài lòng, nhưng cũng có thể mang nghĩa mỉa mai tùy theo ngữ cảnh. Người học cần chú ý đến ngữ điệu bối cảnh khi sử dụng từ này.
tính từ
  1. mơn mởn đào

Comments and discussion on the word "peachy"