Jump to user comments
danh từ giống cái
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiêu tan
- Perditon d'une fortune
sự tiên tán gia tài
- en perdition
trong cơn nguy ngập
- Navire en perdition
tàu bị nguy ngập
- Malade en perdition
con bệnh khó còn hy vọng
- Lieu de perdition
ổ trụy lạc