Jump to user comments
tính từ
- cưỡng bách
- peremptory writ
trát đòi cưỡng bách
- quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát
- peremptory command
mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát
- peremptory statement
lời tuyên bố quả quyết
- tối cần, thiết yếu
- peremptory necessity
điều tối cần thiết
- giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người)