Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imperative
/im'perətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • cấp bách, khẩn thiết
    • an imperative need
      một nhu cầu cấp bách
  • bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
    • imperative orders
      mệnh lệnh có tính chất bắt buộc
  • có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh
    • an imperative gesture
      một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh
  • (ngôn ngữ học) mệnh lệnh
    • the imperative mood
      lối mệnh lệnh
danh từ
  • mệnh lệnh
  • điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc
  • nhu cầu
  • (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động tà ở lối mệnh lệnh
Related search result for "imperative"
Comments and discussion on the word "imperative"